+3 Xem tất cả
MÃ SẢN PHẨM: FG9S3000GRAY
Màu sắc
Dung tích
Chi tiết
Thùng đựng đồ BRUTE® Tote có nắp là thùng chứa đồ chịu lực nặng dùng để lưu trữ và vận chuyển đồ. Lý tưởng cho ngành dịch vụ thực phẩm, thùng đựng đồ 14 gallon được chứng nhận NSF này có gân để tăng độ bền, có tay cầm để mang theo và các góc bo tròn để dễ vệ sinh.
Tính năng và lợi ích:
Thông tin bảo hành
Bảo hành có giới hạn 10 năm cho các sản phẩm BRUTE®
Đọc chi tiếtTúi tote BRUTE® 53L có nắp, màu xám |
Đơn vị
|
|
---|---|---|
Chiều dài sản phẩm | 70,82cm | 27,88 inch |
Chiều rộng sản phẩm | 41,91cm | 16,50 inch |
Chiều cao sản phẩm | — | 10,70 inch |
Trọng lượng sản phẩm | 21,00kg | 46,00 pound |
Upc | — | 086876224023 |
Chiều dài gói trường hợp | 44,96cm | 17,70 inch |
Chiều rộng gói hộp | 71,63cm | 28,20 inch |
Chiều cao của gói Case | 102,36cm | 40,30 inch |
Trọng lượng gói trường hợp | 18,45kg | 40,68 pound |
Số lượng đóng gói | — | 6 |
Ucc | — | 10086876166153 |
Chiều dài đóng gói | 70,82cm | 27,88 inch |
Chiều rộng bao bì | 41,91cm | 16,50 inch |
Chiều cao bao bì | 27,18cm | 10,70 inch |
Trọng lượng bao bì | 3,08kg | 6,78 pound |
Dung tích | — | 53 lít |
Màu sắc | — | Xám |
Nước xuất xứ | — | HOA KỲ |
Chứng nhận
NSF
NSF International là một phòng thí nghiệm/tổ chức thử nghiệm độc lập tại Ann Arbor, Michigan. NSF liệt kê các sản phẩm đáp ứng tiêu chí về khả năng làm sạch và vệ sinh: tiếp xúc với thực phẩm, vùng bắn tung tóe và không tiếp xúc với thực phẩm, theo Tiêu chuẩn:
2: Thiết bị và tiêu chuẩn thực phẩm
21: Thùng đựng rác bằng nhựa nhiệt dẻo.
Liên kết: www.nsf.org
VỚI TỚI
REACH (Đăng ký, Đánh giá, Cho phép và Hạn chế Hóa chất) yêu cầu các chất có mức độ quan ngại rất cao (SVHC) được nhập khẩu vào EU với số lượng nhất định phải được đăng ký với Cơ quan Hóa chất Châu Âu (ECHA). Một danh sách các chất được chấp nhận được duy trì và bất kỳ chất nào trong danh sách đó không yêu cầu đăng ký riêng. REACH là một sáng kiến được công nhận trên toàn cầu và hầu hết các quốc gia hiện nay đều có một số cấp độ của chương trình REACH.
BỘ NÔNG NGHIỆP HOA KỲ
Danh mục thiết bị của Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (Danh mục thịt và gia cầm và danh mục sữa 3A). Các mặt hàng tuân thủ các quy định của USDA thông qua thiết kế, cấu trúc và vật liệu của sản phẩm.
Liên kết: www.usda.gov
Túi tote BRUTE® có nắp
Số SKU | Chiều dài sản phẩm | Chiều rộng sản phẩm | Chiều cao sản phẩm | Trọng lượng sản phẩm | Số lượng đóng gói | UCC | Chiều dài đóng gói | Chiều rộng bao bì | Chiều cao bao bì | Trọng lượng bao bì | Dung tích | Màu sắc | Nước xuất xứ | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FG9S3000XÁM | 27,88 inch | 70,82cm | 16,50 inch | 41,91cm | 10,70 inch | 10,70 inch | 46,00 pound | 21,00kg | 6 | 6 | 10086876166153 | 10086876166153 | 27,88 inch | 70,82cm | 16,50 inch | 41,91cm | 10,70 inch | 27,18cm | 6,78 pound | 3,08kg | 53 lít | 53 lít | Xám | Xám | HOA KỲ | HOA KỲ |
FG9S3000WHT | 27,88 inch | 70,82cm | 16,50 inch | 41,91cm | 10,70 inch | 10,70 inch | — | — | 6 | 6 | — | — | 27,88 inch | 70,82cm | 16,50 inch | 41,91cm | 10,70 inch | 27,18cm | — | — | 53 lít | 53 lít | Trắng | Trắng | — | — |
FG9S3100XÁM | 27,88 inch | 70,82cm | 17,38 inch | 44,15cm | 15,13 inch | 15,13 inch | 53,00 pound | 24,00kg | 6 | 6 | 10086876166184 | 10086876166184 | 27,88 inch | 70,82cm | 17,38 inch | 44,15cm | 15,13 inch | 38,43cm | 7,75 pound | 3,52kg | 76 lít | 76 lít | Xám | Xám | HOA KỲ | HOA KỲ |
FG9S3100WHT | 27,88 inch | 70,82cm | 17,38 inch | 44,15cm | 15,13 inch | 15,13 inch | 53,00 pound | 24,00kg | 6 | 6 | 10086876166191 | 10086876166191 | 27,88 inch | 70,82cm | 17,38 inch | 44,15cm | 15,13 inch | 38,43cm | 7,75 pound | 3,52kg | 76 lít | 76 lít | Trắng | Trắng | HOA KỲ | HOA KỲ |